GIỜ | TRẬN ĐẤU | TỶ LỆ CHÂU Á | TÀI XỈU | TỶ LỆ CHÂU ÂU | XEM TT | # | ||||||||||||
Cả trận | Chủ | Khách | Hiệp 1 | Chủ | Khách | Cả trận | Chủ | Khách | Hiệp 1 | Chủ | Khách | Thắng | Hòa | Bại |
VĐQG Estonia | ||||||||||||||||||
FT 4 - 2 | JK Tammeka Tartu vs Vaprus Parnu | 0 : 2 | 0.86 | 0.98 | 0 : 3/4 | 0.86 | 0.98 | 6.40 | 1.15 | 10.50 | 1 1/2 | -0.94 | 0.76 | 3 1/2 | 0.96 | 0.86 | ||
FT 0 - 3 | FC Kuressaare vs Nomme Kalju | |||||||||||||||||
FT 0 - 6 | Tulevik Viljandi vs Flora Tallinn | |||||||||||||||||
FT 2 - 2 | Trans Narva vs JK Tallinna Kalev | |||||||||||||||||
22/04 19h00 | Paide Linnameeskond vs Levadia Tallinn |